1 | | Bài giảng thực hành hóa học đại cương / Vũ Huy Định, Lê Khánh Toàn, Đặng Thế Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 94 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22304-GT22308, MV48286-MV48320 Chỉ số phân loại: 540.071 |
2 | | Biochemistry : The Chemical Reactions Of Living Cells / David E. Metzler . - New York : Acsdemic Press, 1977. - xxxii,1129 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4182 Chỉ số phân loại: 574.876 |
3 | | Chemistry & Chemical Reactivity / John C. Kotz, Paul Treichel . - 3rd ed. - Fort Worth : Saunders College Publshing, 1996. - xxxii,1121 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4543 Chỉ số phân loại: 540 |
4 | | Cơ sở hóa học và kỹ thuật xử lý nước / Lê Văn Cát . - . - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 303 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14884, GT14885, TK12707-TK12709 Chỉ số phân loại: 5404214 |
5 | | Động hoá học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học : Nguyễn Hoa Toàn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004435, TK08004436, TK09007790, TK09007791, TK09012005-TK09012009 Chỉ số phân loại: 660 |
6 | | Động hóa học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học / Nguyễn Hoa Toàn . - . - Hà Nội : Đại học Bách khoa, 1999. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16478-TK16480 Chỉ số phân loại: 660 |
7 | | Hoá học đại cương A1 : Biên soạn theo chương trình đã được ban hành tạm thời theo quyết định số 3244/GD - ĐT ngày 12 - 9 - 1995 của Bộ GD và ĐT / Đinh Quốc Cường chủ biên, Nguyễn Kim Cai, Vũ Thị Phòng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 167 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09006726-GT09006825, GT09006897, GT09012811-GT09012826, GT09013772-GT09013780, GT14440-GT14447, GT15048-GT15057 Chỉ số phân loại: 540 |
8 | | Hóa lí. Tập 3, Động hóa học và xúc tác/ Trần Văn Nhân . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - Thông tin xếp giá: GT14882, GT14883 Chỉ số phân loại: 541 |
9 | | Kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm, Đặng Đức Tạo . - H. : Khoa học kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009835-TK09009839 Chỉ số phân loại: 542 |
|